TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thoát được

lối thoát

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thoát được

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tránh được.

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

thoát được

Escape

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

thoát được

Flucht

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ernte- bzw. Entleerungsventile sind direkt am Bioreaktor über Einschweißgewindestutzen eingepasst und häufig als regelbare Faltenbalgventile ausgeführt.

Van thoát được trực tiếp tùy chỉnh vào lò phản ứng sinh học qua mối hàn ở khúc nối đầu ống xoắn và thường được dùng là van lớp xếp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Ladedruck wird auf 1 bar Überdruck durch die Wastegateklappe begrenzt.

Áp suất nén qua van thoát được giới hạn ở mức 1 bar quá áp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Luft muss beim Befüllen der Kavität entweichen können.

Không khí phải thoát được ra ngoài khi nhựa điền đầy lòng khuôn.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lối thoát,thoát được,tránh được.

[DE] Flucht

[EN] Escape

[VI] lối thoát, thoát được, tránh được.