Việt
lối thoát
thoát được
tránh được.
Anh
Escape
Đức
Flucht
Ernte- bzw. Entleerungsventile sind direkt am Bioreaktor über Einschweißgewindestutzen eingepasst und häufig als regelbare Faltenbalgventile ausgeführt.
Van thoát được trực tiếp tùy chỉnh vào lò phản ứng sinh học qua mối hàn ở khúc nối đầu ống xoắn và thường được dùng là van lớp xếp.
Der Ladedruck wird auf 1 bar Überdruck durch die Wastegateklappe begrenzt.
Áp suất nén qua van thoát được giới hạn ở mức 1 bar quá áp.
Die Luft muss beim Befüllen der Kavität entweichen können.
Không khí phải thoát được ra ngoài khi nhựa điền đầy lòng khuôn.
lối thoát,thoát được,tránh được.
[DE] Flucht
[EN] Escape
[VI] lối thoát, thoát được, tránh được.