Việt
sự chạy trôn
sự bỏ trôn
Đức
Flucht
die Flucht ergreifen
chạy trốn
jmdn. in die Flucht schlagen
đe dọa, làm ai hoảng sợ phải chạy trốn.
Flucht /[fluxt], die; -, -en/
(o Pl ) sự chạy trôn; sự bỏ trôn;
chạy trốn : die Flucht ergreifen đe dọa, làm ai hoảng sợ phải chạy trốn. : jmdn. in die Flucht schlagen