TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausbruch

Cửa cống

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

sự đổ ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chảy tràn ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phun trào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tháo gỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tuôn trào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chẻ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đẽo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự uốn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt cắt phụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phun lửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

he

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự xuất hiện bất ngô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tẩu thoát khỏi nhà giam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vượt ngục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phá vòng vây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vượt thoát khỏi vòng vây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cắt đứt mối quan hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngừng giao du

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nổ ra chiến tranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bùng nể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bất thần ập đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phun ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phún xuất đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trổi dậy bất thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xúc động mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơn thịnh nộ dữ dội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại rượu vang hảo hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausbruch

Outfall

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

outpouring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blowout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

breakout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gush

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deflection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auxiliary section

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

outbreak

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

muck

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

channel displacement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outflanking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

notch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blow-out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

burst

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shower

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blow out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blowing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blowing of a well

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ausbruch

Ausbruch

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aushub

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Bachausbruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aussparung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Platzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ionisationsstoß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schauer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eruption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sondenausbruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eruptiver Ausbruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ausbruch

changement de lit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

encoche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

éclatement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

choc d'ionisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gerbe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jaillissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

projection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

éruption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Ausbruch der Gefangenen

sự đào thoát của các tù nhân.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausbruch,Bachausbruch /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Ausbruch; Bachausbruch

[EN] channel displacement; outflanking

[FR] changement de lit

Ausbruch,Aussparung /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Ausbruch; Aussparung

[EN] notch

[FR] encoche

Ausbruch,Bachausbruch

[DE] Ausbruch; Bachausbruch

[EN] channel displacement; outflanking

[FR] changement de lit

Ausbruch,Platzen /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/

[DE] Ausbruch; Platzen

[EN] blow-out; burst

[FR] éclatement

Ausbruch,Ionisationsstoß,Schauer /SCIENCE/

[DE] Ausbruch; Ionisationsstoß; Schauer

[EN] burst; shower

[FR] choc d' ionisation; gerbe; éclatement

Ausbruch,Eruption,Sondenausbruch,eruptiver Ausbruch /SCIENCE/

[DE] Ausbruch; Eruption; Sondenausbruch; eruptiver Ausbruch

[EN] blow out; blowing; blowing of a well

[FR] jaillissement; projection; éruption

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Ausbruch,Aushub

muck

Ausbruch, Aushub

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausbruch /der; -[e]s, Ausbrüche/

sự tẩu thoát khỏi nhà giam; sự vượt ngục (Flucht);

der Ausbruch der Gefangenen : sự đào thoát của các tù nhân.

Ausbruch /der; -[e]s, Ausbrüche/

(Milit ) sự phá vòng vây; sự vượt thoát khỏi vòng vây;

Ausbruch /der; -[e]s, Ausbrüche/

sự cắt đứt mối quan hệ; sự ngừng giao du;

Ausbruch /der; -[e]s, Ausbrüche/

sự nổ ra chiến tranh;

Ausbruch /der; -[e]s, Ausbrüche/

sự bùng nể; sự bất thần ập đến; (núi lửa) sự phun ra; sự phún xuất đột ngột;

Ausbruch /der; -[e]s, Ausbrüche/

(tình cảm, cảm xúc) sự trổi dậy bất thần; sự xúc động mạnh; cơn thịnh nộ dữ dội;

Ausbruch /der; -[e]s, Ausbrüche/

(Weinbau) loại rượu vang hảo hạng (Auslese);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausbruch /m -(e)s, -brüc/

1. [sự] bắt đầu, sự xuất hiện bất ngô; cơn bột phát;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausbruch /m/XD/

[EN] outpouring

[VI] sự đổ ra, sự chảy tràn ra

Ausbruch /m/D_KHÍ/

[EN] blowout

[VI] sự phun trào

Ausbruch /m/D_KHÍ/

[EN] breakout

[VI] sự tháo gỡ, sự tách (kỹ thuật khoan, nâng tải)

Ausbruch /m/D_KHÍ/

[EN] gush

[VI] sự phun, sự tuôn trào (sự phun dầu đột ngột khi khoan)

Ausbruch /m/CNSX/

[EN] chip

[VI] sự bào, chẻ, đẽo (bằng dao)

Ausbruch /m/ÔTÔ/

[EN] deflection

[VI] sự uốn (vành bánh)

Ausbruch /m/VẼ_KT/

[EN] auxiliary section

[VI] mặt cắt phụ

Ausbruch /m/NH_ĐỘNG/

[EN] outbreak

[VI] sự phun lửa

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Outfall

[DE] Ausbruch

[VI] Cửa cống

[EN] The place where effluent is discharged into receiving waters.

[VI] Nơi dòng thải hòa vào nguồn tiếp nhận.