TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blowout

1.chỗ bị gió thổi mòn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chỗ đứt quãng 2.sự phun gas ~ sự phụt khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phun trào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

blowout

blowout

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deflation basin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

blowout

Ausblasung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Windkolk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausbruch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blowout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eruption

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

blowout

creux de déflation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caoudeyre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chaudron éolien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausbruch /m/D_KHÍ/

[EN] blowout

[VI] sự phun trào

Blowout /m/D_KHÍ, ÔNMT/

[EN] blowout

[VI] sự phun trào (dầu)

Eruption /f/D_KHÍ/

[EN] blowout

[VI] sự phun trào (kỹ thuật khoan)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blowout /SCIENCE/

[DE] Ausblasung

[EN] blowout

[FR] creux de déflation

blowout,deflation basin /SCIENCE/

[DE] Windkolk

[EN] blowout; deflation basin

[FR] caoudeyre; chaudron éolien; creux de déflation

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

blowout

1.chỗ bị gió thổi mòn (trong cồn cát); chỗ đứt quãng 2.sự phun (dầu mỏ, khí) gas ~ sự phụt khí