TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eruption

sự tháo gỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phun trào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phun ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phún xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun trào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phun ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát ban

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nốt phát ban

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

eruption

eruption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blow out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blowing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blowing of a well

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

breakout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blowout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

eruption

Eruption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausbruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sondenausbruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eruptiver Ausbruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

eruption

éruption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jaillissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

projection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eruption /[erop’tsiom], die; -, -en/

(Geol ) sự phun ra (của núi lửa);

Eruption /[erop’tsiom], die; -, -en/

(Med ) sự phát ban;

Eruption /[erop’tsiom], die; -, -en/

(Med ) mụt; nốt phát ban (Hautausschlag);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eruption /í =, -en/

í =, -en sự] phun ra, phún xuất, phun trào.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eruption /f/D_KHÍ/

[EN] breakout

[VI] sự tháo gỡ, sự tách; sự phun trào

Eruption /f/D_KHÍ/

[EN] blowout

[VI] sự phun trào (kỹ thuật khoan)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eruption /SCIENCE/

[DE] Eruption

[EN] eruption

[FR] éruption

Ausbruch,Eruption,Sondenausbruch,eruptiver Ausbruch /SCIENCE/

[DE] Ausbruch; Eruption; Sondenausbruch; eruptiver Ausbruch

[EN] blow out; blowing; blowing of a well

[FR] jaillissement; projection; éruption