Việt
sự tháo gỡ
sự tách
sự phun trào
phun ra
phún xuất
phun trào.
sự phun ra
sự phát ban
mụt
nốt phát ban
Anh
eruption
blow out
blowing
blowing of a well
breakout
blowout
Đức
Eruption
Ausbruch
Sondenausbruch
eruptiver Ausbruch
Pháp
éruption
jaillissement
projection
Eruption /[erop’tsiom], die; -, -en/
(Geol ) sự phun ra (của núi lửa);
(Med ) sự phát ban;
(Med ) mụt; nốt phát ban (Hautausschlag);
Eruption /í =, -en/
í =, -en sự] phun ra, phún xuất, phun trào.
Eruption /f/D_KHÍ/
[EN] breakout
[VI] sự tháo gỡ, sự tách; sự phun trào
[EN] blowout
[VI] sự phun trào (kỹ thuật khoan)
Eruption /SCIENCE/
[DE] Eruption
[EN] eruption
[FR] éruption
Ausbruch,Eruption,Sondenausbruch,eruptiver Ausbruch /SCIENCE/
[DE] Ausbruch; Eruption; Sondenausbruch; eruptiver Ausbruch
[EN] blow out; blowing; blowing of a well
[FR] jaillissement; projection; éruption