erupt
phun, phun trào
outgush
phun trào, toé ra
extrusive
phun trào, xuyên lên ; đùn lên
igneous
(thuộc) phun trào, núi lửa, hoả sinh, măcma ~ rocks đá ho ả thành
eruptive
phun, phun trào ; (thuộc) núi lửa ~ point trung tâm phun trào ~ cone nón phun trào ~ rock đá phun trào
belch
1.sự phun trào; sự phụt , sự bốc 2. cột (khói, lửa)