TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

núi lửa

núi lửa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hỏa sơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏa diêm sơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏa diệm sơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do núi lửa phun trào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phun trào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoả sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

măcma ~ rocks đá ho ả thành

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

núi lửa

volcano

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

volcanic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

burning mountain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burning mountain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volcanic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

volcanology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

volcanic studies

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

igneous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

núi lửa

vulkanisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vulkan

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vulkanologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

eruptiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feuerberg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

núi lửa

Volcanologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie stammen aus natürlichen Quellen (z. B. Vulkane, Brände, Bodenerosion, Bodenmikroorganismen) oder entstehen als anthropogene Emissionen durch die menschliche Tätigkeit.

Chúng xuất phát từ những nguồn tự nhiên (thí dụ như núi lửa, những đám cháy, sự xói mòn đất, vi sinh vật trong đất) hay từ những phát thải có nguồn gốc từ con người, do hoạt động của con người tạo ra.

So werden Bakterien in heißen Quellen und Geysiren bei Temperaturen über 70 °C gefunden. Auch bei mehr als 110 °C vermehren sich noch Archaeenarten, die nahe unterseeischen Tiefseevulkanen, den sogenannten schwarzen Rauchern, bei entsprechend hohen Drücken leben (Bild 1).

Người ta tìm thấy nhiều loại vi khuẩn ở nguồn nước nóng hay mạch phun nước nóng (geyser) với nhiệt độ trên 70° C. Và ở nhiệt độ trên 110 °C có nhiều loại cổ khuẩn sống gần núi lửa, nằm sâu dưới biển, còn gọi là Ống khói đen (Black Smoker), với áp lực cao, vẫn phát triển được (Hình 1).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tätiger ein Vulkan in Tâtigkeit

ngọn núi lủa đang hoạt động;

ein erloschener Vulkan

núi lủa đã tắt;

der Ausbruch eines Vulkan s

[sự] phún xuất của núi lửa; ♦

Tanz auf dem Vulkan

» nhảy múa trên miệng núi lủa; vui mừng trưóc đau khổ của ngưòi khác.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

igneous

(thuộc) phun trào, núi lửa, hoả sinh, măcma ~ rocks đá ho ả thành

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feuerberg /der (dichter., veraltet)/

núi lửa; hỏa diệm sơn (Vulkan);

vulkanisch /(Adj.)/

(thuộc) núi lửa; do núi lửa phun trào;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eruptiv /a/

thuộc về] núi lửa; eruptiv er Gefühlsausbruch biểu lộ tình cảm mãnh liệt.

Vulkan /m -s, -e/

ngọn] núi lửa, hỏa sơn, hỏa diêm sơn; ein tätiger ein Vulkan in Tâtigkeit ngọn núi lủa đang hoạt động; ein erloschener Vulkan núi lủa đã tắt; der Ausbruch eines Vulkan s [sự] phún xuất của núi lửa; ♦ Tanz auf dem Vulkan » nhảy múa trên miệng núi lủa; vui mừng trưóc đau khổ của ngưòi khác.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

núi lửa

vulkanisch (a); Vulkan m; miệng núi lửa Kratter m

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Núi lửa

[DE] Vulkanologie

[EN] volcanology, volcanic studies

[FR] Volcanologie

[VI] Núi lửa

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Volcano

Núi lửa

(1) A vent in the planetary surface through which magma and associated gases and ash erupt. (2) The form or structure produced by the erupted materials.

(1) Một miệng phun trên bề mặt hành tinh mà magma và các các khí phụ và tro bụi bắn ra. (2) Hình dạng của một cấu trúc tạo ra bởi sự phun trào vật chất.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

burning mountain

núi lửa

 burning mountain, volcanic

núi lửa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vulkanisch /adj/D_KHÍ/

[EN] volcanic

[VI] (thuộc) núi lửa

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

volcano

núi lửa