Việt
núi lửa
do núi lửa phun ra
gây chấn động
gây bất ngờ
nổi lên ngoài đa
Đức
eruptiv
eruptiv /(Adj.)/
(Geol ) do núi lửa phun ra;
(bildungsspr ) gây chấn động; gây bất ngờ;
(Med ) nổi lên ngoài đa;
eruptiv /a/
thuộc về] núi lửa; eruptiv er Gefühlsausbruch biểu lộ tình cảm mãnh liệt.