uberraschen /(sw. V.; hat)/
gây bất ngờ;
gây bất ngờ cho ai bằng một món quà. : jmdn. mit einem Geschenk überraschen
shocking /['Jokự)] (indekl. Adj.)/
gây bất ngờ;
làm sửng sốt (schockierend);
eruptiv /(Adj.)/
(bildungsspr ) gây chấn động;
gây bất ngờ;
betreffen /(st. V.; hat)/
(geh ) làm xúc động;
làm ngạc nhiên;
gây bất ngờ (bestürzt machen);
lời nhận xét ấy khiến anh ta cảm thấy tổn thương sâu sắc. : diese Äußerung hat ihn schmerzlich betroffen
französieren,frappant /[fra'pant] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr)/
làm kinh ngạc;
làm ngạc nhiên;
gây bất ngờ;
lạ thường;
khác thường (verblüffend, überraschend, frappierend);