TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hỏa sơn

núi lửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏa sơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏa diêm sơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hỏa sơn

Vulkan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tätiger ein Vulkan in Tâtigkeit

ngọn núi lủa đang hoạt động;

ein erloschener Vulkan

núi lủa đã tắt;

der Ausbruch eines Vulkan s

[sự] phún xuất của núi lửa; ♦

Tanz auf dem Vulkan

» nhảy múa trên miệng núi lủa; vui mừng trưóc đau khổ của ngưòi khác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vulkan /m -s, -e/

ngọn] núi lửa, hỏa sơn, hỏa diêm sơn; ein tätiger ein Vulkan in Tâtigkeit ngọn núi lủa đang hoạt động; ein erloschener Vulkan núi lủa đã tắt; der Ausbruch eines Vulkan s [sự] phún xuất của núi lửa; ♦ Tanz auf dem Vulkan » nhảy múa trên miệng núi lủa; vui mừng trưóc đau khổ của ngưòi khác.