TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phun trào

phun trào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phun

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

toé ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xuyên lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đùn lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoả sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

măcma ~ rocks đá ho ả thành

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

núi lửa ~ point trung tâm phun trào ~ cone nón phun trào ~ rock đá phun trào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phun ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thải ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
1.sự phun trào

1.sự phun trào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phụt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự bốc 2. cột

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

phun trào

 effusive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

erupt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

outgush

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

extrusive

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

igneous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

eruptive

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Ejection

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
1.sự phun trào

belch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Ejection

phun ra, thải ra, phun trào

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

erupt

phun, phun trào

outgush

phun trào, toé ra

extrusive

phun trào, xuyên lên ; đùn lên

igneous

(thuộc) phun trào, núi lửa, hoả sinh, măcma ~ rocks đá ho ả thành

eruptive

phun, phun trào ; (thuộc) núi lửa ~ point trung tâm phun trào ~ cone nón phun trào ~ rock đá phun trào

belch

1.sự phun trào; sự phụt , sự bốc 2. cột (khói, lửa)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 effusive

phun trào