Việt
sự phụt ra
sự đẩy ra
sự phun trào intermittent ~ sự phun trào từng đợt
sự phun trào
mt. sự ném
sự bỏ
sự phun
phun ra
thải ra
phun trào
Anh
ejection
rush
gush
erupt
eruption
extrude
fendoff
force out
ride
shed
spew
to kick out
Đức
Ausstoß
Auswerfen
Pháp
éjection
ejection /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Auswerfen
[EN] ejection
[FR] éjection
Ausstoß /m/CƠ/
[VI] sự phụt ra, sự đẩy ra
sự đẩy (giấy) ra
Ejection
phun ra, thải ra, phun trào
mt. sự ném, sự bỏ
ejection /hóa học & vật liệu/
ejection, rush
ejection, gush
ejection, erupt, eruption
ejection, extrude, fendoff, force out, ride, shed, spew, to kick out
o sự phun trào, sự đẩy ra, sự phun ra, sự phụt ra