TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xuyên lên

xuyên lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phun trào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đùn lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

xuyên lên

 extrusive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extrusive

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nach Überschreitung des Grenzwinkels ™g wird der Lichtstrahl vollständig reflektiert, tritt also nicht in die andere Phase über.

Tia sáng được phản chiếu hoàn toàn sau khi vượt qua góc giới hạn εg, như thế nó không xuyên lên các pha khác.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

extrusive

phun trào, xuyên lên ; đùn lên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extrusive

xuyên lên