Việt
phun trào
xuyên lên
đùn lên
Anh
extrusive
v Knickungen, Stauchungen (Häufig müssen dazu Verkleidungen abgebaut werden.)
Bị gấp xếp lại, biến dạng đùn lên (thường phải mở lớp che ra)
Sind Stauchungen, Knickstellen, Verdrehungen oder Symmetrieabweichungen erkennbar, ist das Fahrzeug zu vermessen.
Nếu phát hiện thấy các vị trí bị biến dạng đùn lên, bị gấp xếp lại, bị vặn xoắn hay không còn đối xứng, xe phải được đo đạc kiểm tra lại.
Abfließen auf der Schneide
Phoi đùn lên lưỡi cắt
phun trào, xuyên lên ; đùn lên