TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đùn lên

phun trào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xuyên lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đùn lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đùn lên

extrusive

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Knickungen, Stauchungen (Häufig müssen dazu Verkleidungen abgebaut werden.)

Bị gấp xếp lại, biến dạng đùn lên (thường phải mở lớp che ra)

Sind Stauchungen, Knickstellen, Verdrehungen oder Symmetrieabweichungen erkennbar, ist das Fahrzeug zu vermessen.

Nếu phát hiện thấy các vị trí bị biến dạng đùn lên, bị gấp xếp lại, bị vặn xoắn hay không còn đối xứng, xe phải được đo đạc kiểm tra lại.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Abfließen auf der Schneide

Phoi đùn lên lưỡi cắt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

extrusive

phun trào, xuyên lên ; đùn lên