Việt
hỏa diệm sơn
núi lửa
ngọn núi lửa
Đức
Vulkan
Feuerberg
Feuerberg /der (dichter., veraltet)/
núi lửa; hỏa diệm sơn (Vulkan);
Vulkan /der; -s, -e/
ngọn núi lửa; hỏa diệm sơn;
- hoả diệm sơn dt., cũ Núi lửa.
Vulkan m hỏa d' âu quân Koch m hỏa diểm (quân) Feuerstellung f; hỏa diệm sơn