TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hỏa diệm sơn

hỏa diệm sơn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

núi lửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngọn núi lửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hỏa diệm sơn

Vulkan

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feuerberg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feuerberg /der (dichter., veraltet)/

núi lửa; hỏa diệm sơn (Vulkan);

Vulkan /der; -s, -e/

ngọn núi lửa; hỏa diệm sơn;

Từ điển tiếng việt

hỏa diệm sơn

- hoả diệm sơn dt., cũ Núi lửa.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hỏa diệm sơn

Vulkan m hỏa d' âu quân Koch m hỏa diểm (quân) Feuerstellung f; hỏa diệm sơn