Việt
núi lửa
núi lửa ~ ash layer l ớ p tro núi lử a ~ event sự bùng n ổ núi lử a ~ glass đá v ỏ trai opxidian ~ drop sự r ơ i vật liệ u núi lử a ~ roofing-slab tấ m đá lát ~ vent họng núi lửa
Anh
volcanic
Đức
vulkanisch
Pháp
volcanique
volcanic /SCIENCE/
[DE] vulkanisch
[EN] volcanic
[FR] volcanique
(thuộc ) núi lửa ~ ash layer l ớ p tro núi lử a ~ event sự bùng n ổ núi lử a ~ glass đá v ỏ trai opxidian ~ drop sự r ơ i vật liệ u núi lử a ~ roofing-slab tấ m đá lát ~ vent họng núi lửa
vulkanisch /adj/D_KHÍ/
[VI] (thuộc) núi lửa
o (thuộc) núi lửa