Việt
phún xuất
phun ra
phun trào.
hoạt động trở lại
phun trào ra
Đức
Eruption
ausbrechen
ein Vulkan bricht aus
một núi lửa phun trào trở lại. 1
ausbrechen /(st. V.)/
(ist) (núi lửa) hoạt động trở lại; phun trào ra; phún xuất;
một núi lửa phun trào trở lại. 1 : ein Vulkan bricht aus
Eruption /í =, -en/
í =, -en sự] phun ra, phún xuất, phun trào.