TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phún xuất

phún xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phun ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun trào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phun trào ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phún xuất

Eruption

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Vulkan bricht aus

một núi lửa phun trào trở lại. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbrechen /(st. V.)/

(ist) (núi lửa) hoạt động trở lại; phun trào ra; phún xuất;

một núi lửa phun trào trở lại. 1 : ein Vulkan bricht aus

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eruption /í =, -en/

í =, -en sự] phun ra, phún xuất, phun trào.