Việt
sự phun trào
sự bùng nổ ~ of central type sự phun trào kiểu trung tâm ~ blow out sự phun trào
sự bùng n ổ ~ cloud mây phun trào
mây núi l ử a adventive ~ sự phun trào bên sườn areal ~ sự phun trào theo diện central ~ sự phun trào trung tâm
cơn kịch phát
Anh
eruption
paraxysm
Đức
Eruption
Pháp
éruption
eruption /SCIENCE/
[DE] Eruption
[EN] eruption
[FR] éruption
sự phun trào, sự bùng nổ (của núi lửa) ~ of central type sự phun trào kiểu trung tâm ~ blow out sự phun trào, sự bùng n ổ ~ cloud mây phun trào, mây núi l ử a adventive ~ sự phun trào bên sườn (theo lỗ phun phụ ở sườn núi lửa) areal ~ sự phun trào theo diện central ~ sự phun trào trung tâm, sự phun trào kiểu Stromboli deroofing ~ sự phun trào phá mái eccentric ~ sự phun trào lệch tâm effusive ~ phun nổ fissure ~ sự phun trào kiểu khe nứt fissural ~ sự phun trào kiểu khe nứt flank ~ sự phun trào ở sườn indirect ~ sự phun trào gián tiếp intermittent ~ sự phun trào gián đoạn juvenile ~ sự phun trào sơ sinh lateral ~ sự phun trào ở sườn massive ~ sự phun khối nonvolcanic ~ sự phun trào phi núi lửa Pelean ~ sự phun trào kiểu Pele Plinian ~ sự phun trào kiểu plinien permanent ~ sự phun trào thường xuyên pseudovolcanic ~ sự phun trào giả núi lửa solar ~ sự bùng nổ của mặt trời submarine ~ sự phun trào dưới biển subterminal ~ sự phun trào phụ gần đỉnh summit ~ sự phun trào trên đỉnh temporary ~ sự phun trào nhất thời terminal ~ sự phun trào cuối cùng volcanic ~ sự phun núi lửa volcanic ~ flow up sự phun núi lửa
paraxysm,eruption
cơn kịch phát (của núi lửa)
o sự phun trào, sự bùng nổ (của núi lửa)
§ flank eruption : phun trào ở sườn
§ magmatic eruption : phun trào macma
§ phreatomagmatic eruption : phun trào macma dạng giếng
§ volcanic eruption : phun núi lửa