TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơn kịch phát

cơn kịch phát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cơn kịch phát

paraxysm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

eruption

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

paroxysm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

cơn kịch phát

Anfall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Anfall bekommen/kriegen (ugs.)

lên cơn thịnh nộ, lên cơn kịch phát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anfall /der; -[e]s, Anfälle/

cơn kịch phát (Attacke);

lên cơn thịnh nộ, lên cơn kịch phát. : einen Anfall bekommen/kriegen (ugs.)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

paraxysm,eruption

cơn kịch phát (của núi lửa)

paroxysm

cơn kịch phát (giai đoạn phun trào mãnh liệt nhất của núi lửa)