Việt
mụt
nốt phát ban
Đức
Eruption
Eruption /[erop’tsiom], die; -, -en/
(Med ) mụt; nốt phát ban (Hautausschlag);
1) (của cây tre) Trieb m, Schößling m;
2) (mụn, nhọt) Geschwüz n, Eiterbeule f