breakout
[breikaut]
o xem break out
o sự tháo tời từng đoạn; sự cất nhắc lên chức vụ
§ breakout block : tấm gỡ
Một tấm đỡ bằng kim loại đặt trên bàn roto để tháo vặn mũi khoan.
§ breakout cathead : tời trục đứng
Dụng cụ dùng để tháo những khớp nối ống.
§ breakout man : thợ tháo gỡ
Nhân viên của đội khoan điều khiển kìm vặn ống.
§ breakout oil : dầu tách
Dầu đã được tách khỏi nhũ tương.
§ breakout tongs : kìm tháo gỡ
Một loại kìm vặn ống.