TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

breakout

sự tháo tời từng đoạn

 
Tự điển Dầu Khí

sự cất nhắc lên chức vụ

 
Tự điển Dầu Khí

cháy thủng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rò thép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tháo gỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phun trào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

breakout

breakout

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

breakout

Durchbruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausbruch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eruption

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

breakout

percée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausbruch /m/D_KHÍ/

[EN] breakout

[VI] sự tháo gỡ, sự tách (kỹ thuật khoan, nâng tải)

Eruption /f/D_KHÍ/

[EN] breakout

[VI] sự tháo gỡ, sự tách; sự phun trào

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

breakout /INDUSTRY-METAL/

[DE] Durchbruch

[EN] breakout

[FR] percée

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

breakout

cháy thủng, rò thép

Tự điển Dầu Khí

breakout

[breikaut]

o   xem break out

o   sự tháo tời từng đoạn; sự cất nhắc lên chức vụ

§   breakout block : tấm gỡ

Một tấm đỡ bằng kim loại đặt trên bàn roto để tháo vặn mũi khoan.

§   breakout cathead : tời trục đứng

Dụng cụ dùng để tháo những khớp nối ống.

§   breakout man : thợ tháo gỡ

Nhân viên của đội khoan điều khiển kìm vặn ống.

§   breakout oil : dầu tách

Dầu đã được tách khỏi nhũ tương.

§   breakout tongs : kìm tháo gỡ

Một loại kìm vặn ống.