Việt
sự đổ ra
sự chảy tràn ra
sự dô'c hết
sự lấy đi hết
sự dốc hết
sự lấy đi
sự tản cư.
Anh
outpouring
Đức
Ausbruch
Hervorströmen
Leeru
Leerung
Leerung /f =/
1. sự đổ ra, sự dốc hết, sự lấy đi; 2. sự tản cư.
Leeru /ng, die; -, -en/
sự đổ ra; sự dô' c hết; sự lấy đi hết;
Ausbruch /m/XD/
[EN] outpouring
[VI] sự đổ ra, sự chảy tràn ra
Hervorströmen /nt/XD/
[VI] sự chảy tràn ra, sự đổ ra
outpouring /xây dựng/