Việt
sự chảy tràn ra
sự đổ ra
Anh
outpouring
Đức
Ausbruch
Hervorströmen
Ausbruch /m/XD/
[EN] outpouring
[VI] sự đổ ra, sự chảy tràn ra
Hervorströmen /nt/XD/
[VI] sự chảy tràn ra, sự đổ ra
outpouring /hóa học & vật liệu/
outpouring /cơ khí & công trình/
outpouring /xây dựng/
outpouring /toán & tin/