TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phun lửa

sự phun lửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hàn lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự phun lửa

flame spraying

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outbreak

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 outbreak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flame spraying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự phun lửa

Wärmespritzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausbruch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flammspritzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outbreak

sự phun lửa

flame spraying

sự phun lửa

 flame spraying

sự phun lửa

flame spraying

sự phun lửa, sự hàn lửa

 flame spraying

sự phun lửa, sự hàn lửa

1. kỹ thuật phóng các mảnh nhựa nhỏ đã được nghiền thành bột với luồng thích hợp qua nón lửa lên trên bề mặt của vật. 2. phương pháp sử dụng súng phun bắn lửa gas vào sợi dây, để gắn vật liệu dẫn điện nóng chảy vào bảng mạch, súng phun này thường có kèm theo mặt nạ bằng kim loại hoặc khuôn tô.

1. a technique in which powdered fragments of a plastic, along with appropriate fluxes, are projected through a cone of flame onto the surface of an object.a technique in which powdered fragments of a plastic, along with appropriate fluxes, are projected through a cone of flame onto the surface of an object.2. a process in which a spray gun feeds wire into a gas flame to install a conductor on a circuit board in molten form; generally the gun has a metal mask or stencil attached.a process in which a spray gun feeds wire into a gas flame to install a conductor on a circuit board in molten form; generally the gun has a metal mask or stencil attached.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wärmespritzen /nt/CNSX/

[EN] flame spraying

[VI] sự phun lửa

Ausbruch /m/NH_ĐỘNG/

[EN] outbreak

[VI] sự phun lửa

Flammspritzen /nt/CNSX, CNH_NHÂN/

[EN] flame spraying

[VI] sự phun lửa