TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

outbreak

1. vết lộ 2.sự phun ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự trồi ra ngoài coal ~ vết lộ vỉa than

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự rò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bùng phát

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự bùng nổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phá vỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phun lửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

outbreak

outbreak

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outbreak site

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
disease outbreak

disease outbreak

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outbreak

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outbreak of a disease

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

outbreak

Ausbrechen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausbruch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Herd

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Herd der Krankheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seuchenherd

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
disease outbreak

Ausbruch der Krankheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

outbreak

foyer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
disease outbreak

apparition d'une maladie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flambée épidémique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épidémie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outbreak,outbreak site /AGRI/

[DE] Herd; Herd der Krankheit; Seuchenherd

[EN] outbreak; outbreak site

[FR] foyer

disease outbreak,outbreak,outbreak of a disease /AGRI/

[DE] Ausbruch der Krankheit

[EN] disease outbreak; outbreak; outbreak of a disease

[FR] apparition d' une maladie; flambée épidémique; épidémie

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausbrechen /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] outbreak

[VI] sự bùng nổ, sự phá vỡ

Ausbruch /m/NH_ĐỘNG/

[EN] outbreak

[VI] sự phun lửa

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

outbreak

bùng phát (Dịch bệnh)

Phát triển đột ngột về bệnh dịch

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

outbreak

sự rò

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

outbreak

1. vết lộ ( vỉa) 2.sự phun ra , sự trồi ra ngoài coal ~ vết lộ vỉa than

Tự điển Dầu Khí

outbreak

o   vết lộ vỉa

o   sự phun ra, sự trồi ra, sự bùng nổ

§   water outbreak : nước phun

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

outbreak

A sudden and violent breaking forth, as of something that has been pent up or restrained.