TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

seuchenherd

trung tâm bùng phát bệnh dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

seuchenherd

outbreak

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outbreak site

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

seuchenherd

Seuchenherd

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Herd

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Herd der Krankheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

seuchenherd

foyer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Herd,Herd der Krankheit,Seuchenherd /AGRI/

[DE] Herd; Herd der Krankheit; Seuchenherd

[EN] outbreak; outbreak site

[FR] foyer

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seuchenherd /der/

trung tâm bùng phát bệnh dịch;