Việt
sự xúc động mạnh
sự trổi dậy bất thần
cơn thịnh nộ dữ dội
sự rung cảm
cơn kích động
sự náo động
sự xúc cảm
sự cảm động.
Đức
Ausbruch
Gemutsbewegung
~ erregung
Gemutsbewegung,~ erregung /f =, -en/
sự rung cảm, sự xúc động mạnh, cơn kích động, sự náo động, sự xúc cảm, sự cảm động.
Ausbruch /der; -[e]s, Ausbrüche/
(tình cảm, cảm xúc) sự trổi dậy bất thần; sự xúc động mạnh; cơn thịnh nộ dữ dội;