Schauer /der; -s, -/
(Met ) trận mưa rào;
trận mưa đá;
cơn mưa rào;
Schauer /der; -s, -/
dạng ngắn gọn của danh từ Regenschauer (trận miía rào);
Schauer /der; -s, -/
(geh ) sự rùng mình;
sự cảm thấy lạnh buốt dọc sống lưng;
Schauer /der, -s,~- (geh., selten)/
người xem;
khán giả (Schauender);
Schauer /der; -s, - (Seemannsspr.)/
dạng ngắn gọn của đanh từ;
Schauer /der od. das; -s, - (landsch.)/
mái che (Schutzdach);