TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơn mưa rào

cơn mưa rào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trận mưa rào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơn mưa như trút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trận mưa đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cơn mưa rào

cơn mưa rào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cơn mưa rào

Regenguss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gussregen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nassauer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schauer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cơn mưa rào

Platzregen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regenguss /der/

cơn mưa rào;

Regen /schau.er, der/

cơn mưa rào;

Platzregen /der/

cơn mưa rào;

Gussregen /der/

trận mưa rào; cơn mưa rào (Regenguss);

Nassauer /der; -s, -/

(đùa) cơn mưa như trút; cơn mưa rào;

Schauer /der; -s, -/

(Met ) trận mưa rào; trận mưa đá; cơn mưa rào;