Việt
mưa rảo
cơn mưa rào
bằng
phẳng
dẹt
bẹt
Anh
shower
Đức
Platzregen
platt
Wolkenbruch
Pháp
averse
giboulée
ondée
plattes Land
mảnh đất bằng phẳng
Platzregen,Wolkenbruch /SCIENCE/
[DE] Platzregen; Wolkenbruch
[EN] shower
[FR] averse; giboulée; ondée
Platzregen /der/
cơn mưa rào;
Platzregen,platt /[plat] (Adj.; -er, este)/
bằng; phẳng; dẹt; bẹt (flach);
plattes Land : mảnh đất bằng phẳng
Platzregen /m -s/
trận, cơn] mưa rảo; Platz