TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

giboulée

shower

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

giboulée

Platzregen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wolkenbruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

giboulée

giboulée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

averse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ondée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les giboulées de mars

Những trận mưa rào tháng Ba.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

averse,giboulée,ondée /SCIENCE/

[DE] Platzregen; Wolkenbruch

[EN] shower

[FR] averse; giboulée; ondée

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

giboulée

giboulée fibule] n. f. Mua bất chợt, mưa rào. Les giboulées de mars: Những trận mưa rào tháng Ba.