Việt
kẻ ăn bám
dân thành Nátxao
ngưòi ăn chực
cơn mưa rào.
người dân Bahamas
cơn mưa như trút
cơn mưa rào
người ăn chực
Đức
Nassauer
Nassauer /['nasauar], der; -s, -/
người dân Bahamas;
Nassauer /der; -s, -/
(đùa) cơn mưa như trút; cơn mưa rào;
(ugs , meist abwertend) kẻ ăn bám; người ăn chực;
Nassauer /m -s, =/
1. dân thành Nátxao; 2. kẻ ăn bám, ngưòi ăn chực, cơn mưa rào.