TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nassauer

kẻ ăn bám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dân thành Nátxao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi ăn chực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơn mưa rào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người dân Bahamas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơn mưa như trút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơn mưa rào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ăn chực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nassauer

Nassauer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nassauer /['nasauar], der; -s, -/

người dân Bahamas;

Nassauer /der; -s, -/

(đùa) cơn mưa như trút; cơn mưa rào;

Nassauer /der; -s, -/

(ugs , meist abwertend) kẻ ăn bám; người ăn chực;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nassauer /m -s, =/

1. dân thành Nátxao; 2. kẻ ăn bám, ngưòi ăn chực, cơn mưa rào.