TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kẻ ăn bám

kẻ ăn bám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người ăn chực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ăn không ngồi rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lười nhác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ sống bám vào người khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ ăn nhờ ở đậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con ong đực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ ăn báo cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thằng lười.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí sinh trùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ ăn báo cô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dân thành Nátxao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi ăn chực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơn mưa rào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ lưỏi biếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ biéng nhác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ du thủ du thực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kẻ ăn bám

Nassauer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

MUBigganger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmarotzer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Drohne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schmarotzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lungerer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drohne /f =, -n/

1. (cổ) con ong đực; 2. kẻ ăn bám, kẻ ăn báo cô, thằng lười.

Schmarotzen /m -s, =/

kẻ ăn bám, kí sinh trùng, ăn trực, kẻ ăn báo cô.

Nassauer /m -s, =/

1. dân thành Nátxao; 2. kẻ ăn bám, ngưòi ăn chực, cơn mưa rào.

Lungerer /m -s, =/

kẻ lưỏi biếng, kẻ biéng nhác, kẻ ăn bám, kẻ du thủ du thực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nassauer /der; -s, -/

(ugs , meist abwertend) kẻ ăn bám; người ăn chực;

MUBigganger /der (geh.)/

người ăn không ngồi rồi; người lười nhác; kẻ ăn bám;

Schmarotzer /der; -s, -/

(abwertend) kẻ sống bám vào người khác; kẻ ăn bám; kẻ ăn nhờ ở đậu;