schmarotzerhaft /a/
thuộc] kí sinh trùng, kí sinh; sông bám, sống nhd.
Schmarotzertier /n-(e)s, -e (động vật)/
kí sinh trùng, vật kí sinh.
Ungeziefer /n -s, =/
vật kí sinh, kí sinh trùng, côn trùng có hại.
Schmarotzen /m -s, =/
kẻ ăn bám, kí sinh trùng, ăn trực, kẻ ăn báo cô.
Parasit /m -en, -en/
1. kí sinh trùng, vật kí sinh; 2. cây tầm gửi, cây kí sỉnh; 3. kẻ ăn bám.