Drohne /f =, -n/
1. (cổ) con ong đực; 2. kẻ ăn bám, kẻ ăn báo cô, thằng lười.
Schmarotzen /m -s, =/
kẻ ăn bám, kí sinh trùng, ăn trực, kẻ ăn báo cô.
Nassauer /m -s, =/
1. dân thành Nátxao; 2. kẻ ăn bám, ngưòi ăn chực, cơn mưa rào.
Lungerer /m -s, =/
kẻ lưỏi biếng, kẻ biéng nhác, kẻ ăn bám, kẻ du thủ du thực.