Việt
kẻ sống bám vào người khác
kẻ ăn bám
kẻ ăn nhờ ở đậu
Đức
Schmarotzer
Schmarotzer /der; -s, -/
(abwertend) kẻ sống bám vào người khác; kẻ ăn bám; kẻ ăn nhờ ở đậu;