Việt
kẻ sống bám vào người khác
kẻ ăn bám
kẻ ăn nhờ ở đậu
loài ký sinh
2336 vật ký sinh
thực vật ký sinh
loài cây ký sinh
Anh
parasite
Đức
Schmarotzer
Parasit
Pháp
Parasit,Schmarotzer /SCIENCE/
[DE] Parasit; Schmarotzer
[EN] parasite
[FR] parasite
Schmarotzer /der; -s, -/
(abwertend) kẻ sống bám vào người khác; kẻ ăn bám; kẻ ăn nhờ ở đậu;
(Biol ) loài ký sinh; 2336 vật ký sinh (Parasit);
Schmarotzer /pflanze, die/
thực vật ký sinh; loài cây ký sinh;