TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật kí sinh

vật kí sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí sinh trùng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

côn trùng có hại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây tầm gửi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây kí sỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ ăn bám.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vật kí sinh

parasite

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

vật kí sinh

Ungeziefer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Parasit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ungeziefer /n -s, =/

vật kí sinh, kí sinh trùng, côn trùng có hại.

Parasit /m -en, -en/

1. kí sinh trùng, vật kí sinh; 2. cây tầm gửi, cây kí sỉnh; 3. kẻ ăn bám.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

parasite

vật kí sinh , kí sinh trùng