Việt
sự tẩu thoát khỏi nhà giam
sự vượt ngục
Đức
Ausbruch
der Ausbruch der Gefangenen
sự đào thoát của các tù nhân.
Ausbruch /der; -[e]s, Ausbrüche/
sự tẩu thoát khỏi nhà giam; sự vượt ngục (Flucht);
sự đào thoát của các tù nhân. : der Ausbruch der Gefangenen