Việt
lỗ khoan thử
sự khoan lấy mẫu
sự khoan thí nghiệm
sự khoan thử
Anh
trial boring
drifting
drilling
Đức
Versuchsbohrung
Versuchsbohrung /f/D_KHÍ/
[EN] trial boring
[VI] lỗ khoan thử (thăm dò dầu khí)
lỗ khoan thử (thăm dò dầu khí)
trial boring, drifting, drilling