well boring /hóa học & vật liệu/
sự đào giếng (kỹ thuật khoan)
well boring /xây dựng/
sự đào giếng (kỹ thuật khoan)
well boring, well drilling, well sinking
sự đào giếng (kỹ thuật khoan)
boreholing, drilling, shaft boring, well boring, well drill, well drilling, well sinking
sự khoan giếng