Lochbohrung /f/XD/
[EN] boreholing
[VI] sự khoan lỗ, sự khoan giếng
Niederbringung einer Bohrung /f/D_KHÍ/
[EN] well boring, well drilling, well sinking
[VI] sự khoan giếng, sự đào giếng (kỹ thuật khoan)
Brunnenbau /m/NLPH_THẠCH/
[EN] well sinking
[VI] sự đào giếng, sự khoan giếng