Việt
Xây dựng tốt
sự đào giếng
sự khoan giếng
Anh
well engineering
well sinking
Đức
Brunnenbau
Pháp
Construction de puits
Brunnenbau /m/NLPH_THẠCH/
[EN] well sinking
[VI] sự đào giếng, sự khoan giếng
[DE] Brunnenbau
[EN] well engineering
[FR] Construction de puits
[VI] Xây dựng tốt