leeway
sự trôi dạt
leeway
sự trôi dạt, sự mất thời gian
leeway
sự trôi giạt
leeway
sự trôi dạt, sự mất thời gian
Sự hoạt động hay di chuyển tự do; không gian, thời gian, chất liệu phụ thêm, vv.
Freedom of movement or operation; extra space, time, materials, and so on.
leeway /xây dựng/
sự trôi giạt
leeway /hóa học & vật liệu/
sự trôi giạt
leeway /hóa học & vật liệu/
trôi giạt
leeway /hóa học & vật liệu/
trôi, giạt bạt
leeway /toán & tin/
trôi giạt
leeway /toán & tin/
trôi, giạt bạt
satellite drift, driftage, drifting, drifting drift, leeway
sự trôi dạt vệ tinh