TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 leeway

sự trôi dạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mất thời gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trôi giạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trôi giạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giạt bạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trôi dạt vệ tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 leeway

 leeway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

satellite drift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driftage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drifting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drifting drift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leeway

sự trôi dạt

 leeway

sự trôi dạt, sự mất thời gian

 leeway

sự trôi giạt

 leeway

sự trôi dạt, sự mất thời gian

Sự hoạt động hay di chuyển tự do; không gian, thời gian, chất liệu phụ thêm, vv.

Freedom of movement or operation; extra space, time, materials, and so on.

 leeway /xây dựng/

sự trôi giạt

 leeway /hóa học & vật liệu/

sự trôi giạt

 leeway /hóa học & vật liệu/

trôi giạt

 leeway /hóa học & vật liệu/

trôi, giạt bạt

 leeway /toán & tin/

trôi giạt

 leeway /toán & tin/

trôi, giạt bạt

satellite drift, driftage, drifting, drifting drift, leeway

sự trôi dạt vệ tinh