tunneling
truyền liên mạng
tunneling /xây dựng/
mở lò
tunneling /toán & tin/
truyền liên mạng
Là một kỹ thuật truyền dữ liệu qua nhiều mạng có giao thức khác nhau. Trong truyền liên mạng, một gói dữ liệu lại được gói tiếp trong một vỏ bọc khác theo yêu cầu của giao thức khác, để có thể truyền chúng qua mạng của giao thức này. Sau khi truyền xong, lớp vỏ đó sẽ được bỏ đi và đưa gói dữ liệu về nguyên gốc.
tunneling /xây dựng/
hiệu ứng tunen
tunneling /xây dựng/
sự khoét hầm
tunneling /giao thông & vận tải/
sự làm đường hầm
tunneling /xây dựng/
sự làm đường hầm
tunneling /hóa học & vật liệu/
sự đào đường hầm
tunneling /xây dựng/
đào lò
tunneling /toán & tin/
truyền đa giao thức
Là một kỹ thuật truyền dữ liệu qua nhiều mạng có giao thức khác nhau. Trong truyền liên mạng, một gói dữ liệu lại được gói tiếp trong một vỏ bọc khác theo yêu cầu của giao thức khác, để có thể truyền chúng qua mạng của giao thức này. Sau khi truyền xong, lớp vỏ đó sẽ được bỏ đi và đưa gói dữ liệu về nguyên gốc.
tunneling
sự đào đường hầm
tunneling /xây dựng/
sự đào đường hầm
tunneling
sự xuyên hầm
tunneling /điện lạnh/
sự xuyên hầm
tunneling /toán & tin/
truyền đa giao thức
driving, tunneling /xây dựng/
sự khoét hầm
tunneling, tunnelling /điện tử & viễn thông/
sự chui hầm
digging of tunnel, tunnel piercing, tunneling, tunnelling
sự đào đường hầm