Việt
sự làm đường hầm
sự xây dựng đường hầm
Anh
tunneling
Đức
Untertunnelung
Untertunnelung /die; -, -en/
sự làm đường hầm; sự xây dựng đường hầm;
tunneling /giao thông & vận tải/
tunneling /xây dựng/