TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

guides

bộ phận dẫn hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ cấu dẫn hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

guides

guides

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trams

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

guides

Führungen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Führungsränder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

guides

mains de coulée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

guides,trams /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Führungsränder

[EN] guides; trams

[FR] mains de coulée

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Führungen /f pl/SỨ_TT/

[EN] guides

[VI] bộ phận dẫn hướng, cơ cấu dẫn hướng