TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống dẫn sóng

ống dẫn sóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

đường sóng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đưường sóng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

ống dẫn sóng

waveguide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

wave duct

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wave guide

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 conducting guide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ống dẫn sóng

Wellenleiter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Hohlleiter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leitschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

ống dẫn sóng

guide d'onde

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das au- ßerhalb des Bioreaktors festinstallierte Messgerät übernimmt die Lichtanregung und die Erfassung der Fluoreszenz über einen Lichtwellenleiter (Bild 1).

Phần bên ngoài của lò phản ứng sinh học là các thiết bị đo cố định có chức năng kích thích ánh sáng và đo huỳnh quang thông qua một ống dẫn sóng quang học (Hình 1).

Từ điển toán học Anh-Việt

waveguide

ống dẫn sóng; đưường sóng

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ống dẫn sóng,đường sóng

[DE] Wellenleiter

[VI] ống dẫn sóng; đường sóng

[EN] waveguide

[FR] guide d' onde

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wave duct

ống dẫn sóng

 conducting guide, guide

ống dẫn sóng

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Ống dẫn sóng

Thiết bị ghép năng lượng đàn hồi từ một cấu trúc hay vật thử khác tới một cảm biến được lắp từ xa trong quá trình giám sát phát xạ âm. Một thí dụ của ống dẫn sóng phát xạ âm là thanh hay dây ghép một đầu với cấu trúc cần đo và đầu kia với cảm biến.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wellenleiter /m/Đ_TỬ/

[EN] waveguide

[VI] ống dẫn sóng

Wellenleiter /m/KT_ĐIỆN/

[EN] wave duct, waveguide

[VI] ống dẫn sóng

Wellenleiter /m/V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG, VLD_ĐỘNG/

[EN] waveguide

[VI] ống dẫn sóng

Hohlleiter /m/KT_ĐIỆN/

[EN] wave duct, waveguide

[VI] ống dẫn sóng

Hohlleiter /m/VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] waveguide

[VI] ống dẫn sóng

Leitschicht /f/KT_ĐIỆN/

[EN] wave duct

[VI] ống dẫn sóng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

wave guide

ống dẫn sóng