Việt
ống dẫn sóng
ống dẫn sóng tự nhiên
Anh
wave duct
waveguide
wave guide
Đức
Leitschicht
Wellenleiter
Hohlleiter
wave duct, wave guide
Ống rỗng hình tròn hay chữ nhật dùng dẫn sóng cao tần.
Leitschicht /f/KT_ĐIỆN/
[EN] wave duct
[VI] ống dẫn sóng
Wellenleiter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] wave duct, waveguide
Hohlleiter /m/KT_ĐIỆN/