Việt
đường sóng
ống dẫn sóng
Anh
waveguide
Đức
Wellenleiter
Pháp
guide d'onde
ống dẫn sóng,đường sóng
[DE] Wellenleiter
[VI] ống dẫn sóng; đường sóng
[EN] waveguide
[FR] guide d' onde
waveguide /toán & tin/